| Cổ phiếu | 84,813 tr.đ. | - | Rize | 0,55 | Thị trường tổng quát | Foxberry SMS Environmental Impact 100 Index - Benchmark TR Net | 14/7/2021 | 4,94 | 1,96 | 18,12 |
| Cổ phiếu | 84,455 tr.đ. | 4.391,622 | T. Rowe Price | 0,50 | Thị trường tổng quát | | 14/6/2023 | 28,04 | 1,79 | 13,52 |
| Cổ phiếu | 84,455 tr.đ. | - | Lyxor | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI World Select ESG Rating and Trend Leaders Index | 7/5/2021 | 22,03 | 3,27 | 22,44 |
| Cổ phiếu | 84,381 tr.đ. | 8.092,933 | Brookstone | 0,95 | Thị trường tổng quát | | 27/9/2023 | 32,10 | 2,45 | 19,17 |
| Cổ phiếu | 84,356 tr.đ. | - | Invesco | 0,33 | Thị trường tổng quát | S&P/TSX Composite Low Volatility Index - CAD | 5/4/2012 | 33,57 | 1,92 | 18,23 |
| Cổ phiếu | 84,085 tr.đ. | - | UBS | 0,28 | Thị trường tổng quát | MSCI USA Quality ESG Low Carbon Select 100% Hedged to EUR Index - EUR - Benchmark TR Net | 12/10/2015 | 43,67 | 12,06 | 30,25 |
| Cổ phiếu | 83,951 tr.đ. | 1.490,644 | Keating | 0,85 | Thị trường tổng quát | | 27/3/2024 | 26,58 | 1,32 | 14,30 |
| Cổ phiếu | 83,643 tr.đ. | 2.402,289 | Avantis | 0,33 | Thị trường tổng quát | | 28/3/2022 | 54,76 | 1,53 | 13,31 |
| Cổ phiếu | 83,568 tr.đ. | - | Amundi | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI SRI Filtered PAB Index - Benchmark TR Net | 21/7/2022 | 13,36 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 83,554 tr.đ. | 1.834,089 | First Trust | 0,80 | Thị trường tổng quát | NASDAQ AlphaDEX Switzerland Index | 14/2/2012 | 67,39 | 2,36 | 20,02 |
| Cổ phiếu | 83,427 tr.đ. | - | Vanguard | 0,12 | Thị trường tổng quát | FTSE Developed Europe All Cap Choice Index - EUR - Benchmark TR Net | 16/8/2022 | 6,11 | 1,90 | 13,12 |
| Cổ phiếu | 83,427 tr.đ. | - | Vanguard | 0,12 | Thị trường tổng quát | FTSE Developed Europe All Cap Choice Index - EUR - Benchmark TR Net | 16/8/2022 | 6,11 | 1,90 | 13,12 |
| Cổ phiếu | 83,368 tr.đ. | 15.042,76 | iShares | 0,59 | Thị trường tổng quát | MSCI All Peru Capped | 19/6/2009 | 44,49 | 1,89 | 15,71 |
| Cổ phiếu | 83,342 tr.đ. | 4.449,245 | SPDR | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI EM (Emerging Markets) ex Fossil Fuels | 24/10/2016 | 34,98 | 1,93 | 15,62 |
| Cổ phiếu | 83,317 tr.đ. | 18.211,55 | Innovator | 0,89 | Thị trường tổng quát | | 1/7/2019 | 25,57 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 83,218 tr.đ. | 1.933,022 | AdvisorShares | 1,28 | Thị trường tổng quát | | 26/12/2019 | 40,89 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 83,054 tr.đ. | - | UBS | 0,21 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index - EUR - Benchmark TR Net | 26/2/2021 | 15,66 | 3,14 | 20,92 |
| Cổ phiếu | 82,971 tr.đ. | 123.309,1 | SWP | 0,99 | Thị trường tổng quát | | 25/9/2024 | 25,79 | 4,03 | 26,28 |
| Cổ phiếu | 82,627 tr.đ. | 84.638,55 | Direxion | 1,13 | Thị trường tổng quát | MSCI EM (Emerging Markets) | 17/12/2008 | 36,98 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 82,497 tr.đ. | - | E Fund | 0,60 | Thị trường tổng quát | National Securities Robot Industry Index - CNY - Benchmark TR Gross | 10/1/2024 | 1,18 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 82,252 tr.đ. | - | iShares | 0,75 | Thị trường tổng quát | FTSE RAFI Japan Hedged to CAD Index - CAD | 14/2/2007 | 28,49 | 1,04 | 11,52 |
| Cổ phiếu | 82,252 tr.đ. | - | iShares | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI World Financials ESG Reduced Carbon Select 20 35 Capped Index - Benchmark TR Net | 18/5/2021 | 6,30 | 1,89 | 15,37 |
| Cổ phiếu | 82,026 tr.đ. | - | Beta | 1,10 | Thị trường tổng quát | sWIG80 - PLN - Benchmark TR Gross | 16/11/2021 | 367,96 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 81,868 tr.đ. | - | BetaShares | 0,38 | Thị trường tổng quát | iSTOXX MUTB Global ex-Australia Quality Leaders Index - AUD | 5/6/2020 | 30,64 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 81,51 tr.đ. | 35.376,8 | First Trust | 0,59 | Thị trường tổng quát | ISE ChIndia Index | 8/5/2007 | 41,71 | 2,57 | 22,64 |
| Cổ phiếu | 81,2 tr.đ. | 3.002,178 | Franklin | 0,09 | Thị trường tổng quát | FTSE Developed Europe RIC Capped Index | 2/11/2017 | 29,39 | 2,04 | 14,61 |
| Cổ phiếu | 81,174 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,45 | Thị trường tổng quát | MSCI China Select SRI S-SERIES 10% Capped Index - Benchmark TR Net | 30/6/2021 | 6,68 | 1,83 | 15,26 |
| Cổ phiếu | 80,986 tr.đ. | - | iShares | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI Australia IMI Diversified Multiple-Factor Index - AUD | 11/10/2016 | 35,17 | 2,11 | 17,53 |
| Cổ phiếu | 80,808 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,65 | Thị trường tổng quát | MSCI EM Latin America Low Carbon SRI Leaders Index - Benchmark TR Net | 22/6/2007 | 37,48 | 1,23 | 16,83 |
| Cổ phiếu | 80,8 tr.đ. | - | Daiwa | 0,75 | Thị trường tổng quát | JPX-Nikkei 400 Inverse Index - JPY | 21/8/2015 | 2.886,14 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 80,385 tr.đ. | - | iShares | 0,35 | Thị trường tổng quát | MSCI USA Diversified Multiple-Factor | 4/9/2015 | 13,36 | 3,76 | 19,42 |
| Cổ phiếu | 80,336 tr.đ. | - | CSOP | 0,86 | Thị trường tổng quát | FTSE Asia Pacific Low Carbon Select Index - Benchmark TR Net | 28/9/2022 | 1,42 | 1,73 | 15,64 |
| Cổ phiếu | 80,229 tr.đ. | 5.587,245 | Alpha Architect | 0,39 | Thị trường tổng quát | IMOM-US - No Underlying Index | 23/12/2015 | 28,33 | 2,38 | 16,76 |
| Cổ phiếu | 80,191 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,30 | Thị trường tổng quát | BNP Paribas Equity Quality Europe Total Return Index - EUR | 7/6/2016 | 169,53 | 1,13 | 10,86 |
| Cổ phiếu | 79,99 tr.đ. | - | Intelligent Investor | 0,97 | Thị trường tổng quát | | 18/6/2018 | 2,88 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 79,919 tr.đ. | - | Dynamic | 0 | Thị trường tổng quát | | 24/10/2023 | 30,08 | 11,23 | 37,95 |
| Cổ phiếu | 79,858 tr.đ. | 3.134,533 | VanEck | 0,59 | Thị trường tổng quát | BlueStar Israel Global Index | 25/6/2013 | 40,90 | 2,03 | 13,61 |
| Cổ phiếu | 79,61 tr.đ. | - | E Fund | 0,60 | Thị trường tổng quát | Yield of Hang Seng Hong Kong Stock Connect New Economy Index - CNY - Benchmark TR Net | 3/3/2022 | 1,10 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 79,48 tr.đ. | - | CI First Asset | 0,59 | Thị trường tổng quát | Morningstar National Bank Qubec Index - CAD | 2/2/2012 | 31,97 | 2,68 | 16,70 |
| Cổ phiếu | 79,448 tr.đ. | - | Desjardins | 0,97 | Thị trường tổng quát | Scientific Beta Desjardins Emerging RI Low Carbon Multifactor Index - CAD | 7/3/2019 | 23,74 | 0,86 | 9,93 |
| Cổ phiếu | 79,306 tr.đ. | - | ChinaAMC | 0,60 | Thị trường tổng quát | CSI Green Power Index - CNY - Benchmark TR Gross | 7/3/2023 | 1,10 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 78,885 tr.đ. | 8.292,022 | Xtrackers | 0,67 | Thị trường tổng quát | MSCI EM 100% Hedged to USD Net Variant (December 2001) | 9/6/2011 | 26,46 | 1,90 | 15,26 |
| Cổ phiếu | 78,811 tr.đ. | - | Amundi | 0,45 | Thị trường tổng quát | SG Global Quality Income Net Total Return Index - EUR | 25/9/2012 | 140,98 | 2,46 | 19,39 |
| Cổ phiếu | 78,683 tr.đ. | - | CIBC | 0,42 | Thị trường tổng quát | Morningstar Emerging Markets Target Market Exposure Index - Benchmark TR Gross | 16/9/2021 | 19,98 | 1,92 | 15,31 |
| Cổ phiếu | 78,595 tr.đ. | - | Smart | 0,34 | Thị trường tổng quát | MSCI USA ESG Screened Index - USD | 6/6/2019 | 4,68 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 78,528 tr.đ. | - | Amundi | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan Index - EUR | 11/7/2014 | 28,16 | 1,41 | 14,79 |
| Cổ phiếu | 78,505 tr.đ. | 3.857,133 | Strategas | 0,65 | Thị trường tổng quát | | 26/1/2022 | 29,01 | 4,75 | 22,78 |
| Cổ phiếu | 78,341 tr.đ. | 4.555,6 | Principal | 0,15 | Thị trường tổng quát | PY-US - No Underlying Index | 21/3/2016 | 51,08 | 3,06 | 16,97 |
| Cổ phiếu | 77,585 tr.đ. | 1.689,356 | RiverFront | 0,52 | Thị trường tổng quát | | 6/6/2016 | 57,68 | 2,63 | 17,89 |
| Cổ phiếu | 77,407 tr.đ. | - | SPDR | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI World Value Exposure Select Index | 2/9/2020 | 32,06 | 1,22 | 10,73 |
| Cổ phiếu | 77,371 tr.đ. | - | CSOP | 0,60 | Thị trường tổng quát | iEdge S-REIT Leaders Index - SGD - Benchmark TR Gross | 18/11/2021 | 0,75 | 0,94 | 22,76 |
| Cổ phiếu | 77,166 tr.đ. | - | iShares | 0,65 | Thị trường tổng quát | MSCI Mexico Capped Index | 25/8/2010 | 142,00 | 1,71 | 12,49 |
| Cổ phiếu | 76,781 tr.đ. | 10.772,78 | First Trust | 0,80 | Thị trường tổng quát | NASDAQ AlphaDEX United Kingdom Index | 14/2/2012 | 40,48 | 1,52 | 9,90 |
| Cổ phiếu | 76,731 tr.đ. | 4.151,378 | iShares | 0,69 | Thị trường tổng quát | MSCI BIC | 12/11/2007 | 40,10 | 2,05 | 15,38 |
| Cổ phiếu | 76,612 tr.đ. | - | CIBC | 0,89 | Thị trường tổng quát | MSCI EAFE | 27/7/2020 | 23,89 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 76,606 tr.đ. | 7.385,578 | KraneShares | 0,24 | Thị trường tổng quát | MSCI EM (Emerging Markets) ex China | 12/4/2019 | 30,71 | 1,78 | 14,55 |
| Cổ phiếu | 76,48 tr.đ. | - | Invesco | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe ex UK | 7/6/2017 | 36,43 | 2,27 | 16,13 |
| Cổ phiếu | 76,407 tr.đ. | - | TD | 0,59 | Thị trường tổng quát | | 7/5/2019 | 16,74 | 1,74 | 14,92 |
| Cổ phiếu | 76,386 tr.đ. | - | Amundi | 0,18 | Thị trường tổng quát | JPX-Nikkei 400 Index - JPY | 22/3/2018 | 295,90 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 76,378 tr.đ. | - | Amundi | 0,60 | Thị trường tổng quát | MSCI USA Short Daily | 14/12/2015 | 6,29 | 1,80 | 12,78 |
| Cổ phiếu | 76,374 tr.đ. | - | UBS | 0,23 | Thị trường tổng quát | MSCI Switzerland 20/35 100% Hedged to USD Index | 24/6/2020 | 14,69 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 76,18 tr.đ. | - | E Fund | 0,20 | Thị trường tổng quát | CSI 100 Index - CNY - Chinese Renminbi | 11/7/2023 | 1,09 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 76,099 tr.đ. | - | UBS | 0,18 | Thị trường tổng quát | MSCI EM (Emerging Markets) | 5/11/2014 | 16,10 | 1,90 | 15,16 |
| Cổ phiếu | 76,076 tr.đ. | - | UBS | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan | 31/7/2017 | 21,08 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 76,049 tr.đ. | - | iShares | 0,12 | Thị trường tổng quát | DAX ESG Target Index - EUR - Benchmark TR Net | 18/5/2021 | 6,32 | 1,73 | 15,04 |
| Cổ phiếu | 76,048 tr.đ. | - | Ping An | 0,20 | Thị trường tổng quát | CSI Guangdong-HK-MA Greater Bay Area Development Theme Index - CNY - Benchmark TR Gross | 23/9/2019 | 1,27 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 75,987 tr.đ. | - | E Fund | 0 | Thị trường tổng quát | CSI Hong Kong Stock Connect China 100 Index - CNY - Benchmark TR Gross | 22/2/2022 | 1,12 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 75,936 tr.đ. | - | Smart | 0,54 | Thị trường tổng quát | S&P/ASX 200 Resources Index - AUD | 7/4/2015 | 6,17 | 2,13 | 12,52 |
| Cổ phiếu | 75,728 tr.đ. | - | Harvest | 0,60 | Thị trường tổng quát | CSI Financial Real Estate Index - CNY - Benchmark TR Gross | 20/6/2014 | 2,47 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 75,464 tr.đ. | 16.654,51 | iShares | 0,50 | Thị trường tổng quát | MSCI All Ireland Capped Index | 5/5/2010 | 62,73 | 1,43 | 13,45 |
| Cổ phiếu | 75,432 tr.đ. | 22.202,89 | Franklin | 0,09 | Thị trường tổng quát | FTSE Japan RIC Capped Hedged to USD Net Tax Index | 2/11/2017 | 31,72 | 1,33 | 14,05 |
| Cổ phiếu | 75,411 tr.đ. | - | Fidelity | 0 | Thị trường tổng quát | | 16/5/2024 | 10,91 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 75,262 tr.đ. | - | VanEck | 0,52 | Thị trường tổng quát | Morningstar Global Wide Moat Focus Index | 7/7/2020 | 29,85 | 2,72 | 18,64 |
| Cổ phiếu | 75,174 tr.đ. | - | iShares | 0,23 | Thị trường tổng quát | MSCI WORLD SRI Select Reduced Fossil Fuel | 12/10/2020 | 6,83 | 3,73 | 23,89 |
| Cổ phiếu | 75,156 tr.đ. | - | KBStar ETF | 0,05 | Thị trường tổng quát | KRX 300 Index - KRW - Benchmark TR Gross | 26/3/2018 | 16.679,14 | 0,98 | 12,07 |
| Cổ phiếu | 75,121 tr.đ. | - | iShares | 0,55 | Thị trường tổng quát | Dow Jones Canada Select Value Index - CAD - Benchmark TR Gross | 6/11/2006 | 39,82 | 1,53 | 14,99 |
| Cổ phiếu | 75,05 tr.đ. | - | E Fund | 0,20 | Thị trường tổng quát | CSI Shanghai-Hong Kong Shenzhen 500 Index Yield - CNY - Benchmark TR Gross | 3/8/2021 | 0,95 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 74,913 tr.đ. | - | TD | 0,35 | Thị trường tổng quát | | 26/5/2020 | 21,85 | 3,62 | 21,58 |
| Cổ phiếu | 74,865 tr.đ. | - | E Fund | 0,20 | Thị trường tổng quát | CSI 2000 Index Return Rate - CNY - Benchmark TR Gross | 13/9/2023 | 1,13 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 74,589 tr.đ. | - | E Fund | 0,60 | Thị trường tổng quát | Yield of China Securities Telecom Theme Index - CNY - Benchmark TR Gross | 5/7/2023 | 1,31 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 74,552 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,26 | Thị trường tổng quát | MSCI USA SRI S-Series PAB 5% Capped Index | 19/2/2016 | 22,80 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 74,552 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,26 | Thị trường tổng quát | MSCI USA SRI S-Series PAB 5% Capped Index | 19/2/2016 | 22,80 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 74,418 tr.đ. | - | Intelligent Investor | 0,97 | Thị trường tổng quát | | 11/6/2019 | 3,37 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 74,312 tr.đ. | 40.540,79 | Dimensional | 0,28 | Thị trường tổng quát | | 12/9/2024 | 55,09 | 2,82 | 18,13 |
| Cổ phiếu | 73,841 tr.đ. | 6.232,867 | LeaderShares | 0,75 | Thị trường tổng quát | | 27/10/2020 | 33,55 | 1,63 | 14,95 |
| Cổ phiếu | 73,668 tr.đ. | - | UBS | 0,14 | Thị trường tổng quát | MSCI Pacific ex JP | 2/10/2009 | 46,28 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 73,65 tr.đ. | - | Harvest | 0,60 | Thị trường tổng quát | China Innovation 400 Index - CNY - Benchmark TR Gross | 22/3/2012 | 1,97 | 2,26 | 28,35 |
| Cổ phiếu | 73,624 tr.đ. | - | Invesco | 0,17 | Thị trường tổng quát | S&P/TSX Composite ESG Index - CAD - Canadian Dollar | 29/9/2020 | 28,57 | 1,86 | 19,08 |
| Cổ phiếu | 73,502 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,65 | Thị trường tổng quát | MSCI Brazil | 22/6/2007 | 46,75 | 1,61 | 8,46 |
| Cổ phiếu | 73,347 tr.đ. | - | WisdomTree | 0,48 | Thị trường tổng quát | WisdomTree Japan Hedged Equity Index | 18/5/2015 | 34,09 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 73,207 tr.đ. | 5.289,556 | AB Funds | 0,48 | Thị trường tổng quát | | 22/3/2023 | 71,68 | 5,59 | 24,63 |
| Cổ phiếu | 73,052 tr.đ. | 3.244,489 | Matthews | 0,79 | Thị trường tổng quát | | 13/7/2022 | 29,06 | 3,31 | 24,73 |
| Cổ phiếu | 73,029 tr.đ. | - | Purpose | 0,79 | Thị trường tổng quát | | 22/4/2015 | 23,90 | 1,49 | 10,60 |
| Cổ phiếu | 72,588 tr.đ. | - | Franklin | 0,25 | Thị trường tổng quát | LibertyQ European Dividend Index - EUR | 6/9/2017 | 28,63 | 1,90 | 12,75 |
| Cổ phiếu | 72,474 tr.đ. | 10.978,89 | Oneascent | 1,25 | Thị trường tổng quát | | 15/9/2022 | 30,91 | 2,50 | 15,99 |
| Cổ phiếu | 72,445 tr.đ. | - | iShares | 0,17 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan IMI | 26/9/2019 | 9,70 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 72,434 tr.đ. | 24.053,8 | Capital Group | 0,47 | Thị trường tổng quát | | 25/6/2024 | 26,35 | 4,40 | 23,17 |
| Cổ phiếu | 72,072 tr.đ. | - | iShares | 0,35 | Thị trường tổng quát | MSCI World Minimum Volatility ESG Reduced Carbon Target Index | 24/2/2021 | 6,65 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 71,97 tr.đ. | 40.825,27 | Tradr | 1,15 | Thị trường tổng quát | | 2/5/2022 | 78,11 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 71,851 tr.đ. | 6.313,978 | Summit Global Investments | 0,98 | Thị trường tổng quát | | 29/2/2024 | 26,94 | 2,53 | 15,68 |